--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coconut meat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coconut meat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coconut meat
+ Noun
cùi dừa. (phần thịt màu trắng bên trong quả dừa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coconut meat"
Những từ có chứa
"coconut meat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dừa
phở
cầy
sọ dừa
gáo
ịch
chả
điếc
bánh xèo
cau
more...
Lượt xem: 1098
Từ vừa tra
+
coconut meat
:
cùi dừa. (phần thịt màu trắng bên trong quả dừa)
+
toadyism
:
thói bợ đỡ, thói xu nịnh
+
chian
:
thuộc, hoặc liên quan tới đảo Chios, một đảo trên biển Aegean